--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ detached retina chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
observer
:
người theo dõi, người quan sát
+
ngoáy
:
Scrape round in some hollow thing, winkleNgoái tai lấy ráy raTo scrape in one's ear and take the wax out, top winkle wax out of one's earNgoáy mũiTo winkle mucus out of one's nostrils, to pick one's nose